Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈteɪp.ˈlɑɪn/

Danh từ

sửa

tape-line /ˈteɪp.ˈlɑɪn/

  1. Thước dây.

Tham khảo

sửa