Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít tannpine tannpina, tannpinen
Số nhiều

tannpine gđc

  1. Sự đau, nhức răng.
    Gutten fikk tannpine fordi han ikke gikk til tannlegen.

Tham khảo

sửa