Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /tɑ̃.bu.ʁi.nɛʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
tambourinaire
/tɑ̃.bu.ʁi.nɛʁ/
tambourinaires
/tɑ̃.bu.ʁi.nɛʁ/

tambourinaire /tɑ̃.bu.ʁi.nɛʁ/

  1. Người đánh trống con.

Tham khảo

sửa