Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
talocher
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ta.lɔ.ʃe/
Ngoại động từ
sửa
talocher
ngoại động từ
/ta.lɔ.ʃe/
(
Thân mật
)
Bợp tai
.
Talocher
un enfant
— bợp tai một đứa trẻ
Tham khảo
sửa
"
talocher
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)