Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtæ.li.ˈʃit/

Danh từ

sửa

tally-sheet /ˈtæ.li.ˈʃit/

  1. Bản kiểm kê.

Tham khảo

sửa