tallrik
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | tallrik |
gt | tallrikt. -e | |
Số nhiều | — | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
tallrik
- Đông, nhiều.
- tallrike stjerner på himmelen
Phương ngữ khác
sửaTham khảo
sửa- "tallrik", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)