Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc tallrik
gt tallrikt. -e
Số nhiều
Cấp so sánh
cao

tallrik

  1. Đông, nhiều.
    tallrike stjerner på himmelen

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa