Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít talje talja, taljen
Số nhiều taljer taljene

talje gđc

  1. Cái ròng rọc.
    å bruke talje for å flytte tunge ting

Tham khảo

sửa