Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
talje
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
talje
talja
,
taljen
Số nhiều
taljer
taljene
talje
gđc
Cái ròng rọc.
å bruke
talje
for å flytte tunge ting
Tham khảo
sửa
"
talje
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)