Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈteɪɫz.mən/

Danh từ

sửa

talesman /ˈteɪɫz.mən/

  1. (Pháp lý) Hội thẩm dự khuyết.

Tham khảo

sửa