Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc taktisk
gt taktisk
Số nhiều taktiske
Cấp so sánh
cao

taktisk

  1. Thuộc về chiến thuật, chiến lược. Có sách lược, mưu lược.
    en taktisk klok beslutning

Tham khảo sửa