Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
taktisk
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
taktisk
gt
taktisk
Số nhiều
taktiske
Cấp
so sánh
—
cao
—
taktisk
Thuộc về chiến thuật, chiến lược. Có sách lược, mưu lược.
en
taktisk
klok beslutning
Tham khảo
sửa
"
taktisk
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)