Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈteɪɫ.ˈpleɪn/

Danh từ

sửa

tail-plane /ˈteɪɫ.ˈpleɪn/

  1. (Không) Cánh đuôi (máy bay).

Tham khảo

sửa