Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /tad.ʒik/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
tadjik
/tad.ʒik/
tadjik
/tad.ʒik/

tadjik /tad.ʒik/

  1. (Ngôn ngữ học) Tiếng Tát-gi-ki-xtan.

Tham khảo sửa