Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
tachetures
/taʃ.tyʁ/
tachetures
/taʃ.tyʁ/

tacheture gc

  1. Đốm, điểm lấm chấm.
    Les tachetures de la peau du serpent — những đốm trên da rắn

Tham khảo

sửa