tacheture
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
tachetures /taʃ.tyʁ/ |
tachetures /taʃ.tyʁ/ |
tacheture gc
- Đốm, điểm lấm chấm.
- Les tachetures de la peau du serpent — những đốm trên da rắn
Tham khảo
sửa- "tacheture", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)