tableautin
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ta.blɔ.tɛ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
tableautin /ta.blɔ.tɛ̃/ |
tableautins /ta.blɔ.tɛ̃/ |
tableautin gđ /ta.blɔ.tɛ̃/
- Bức tranh nhỏ.
- Peindre de jolis tableautins — vẽ những bức tranh nhỏ xinh đẹp
Tham khảo
sửa- "tableautin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)