Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈti.ˈskwɛr/

Danh từ sửa

t-square /ˈti.ˈskwɛr/

  1. Thước vuông góc, cái ê-ke.

Tham khảo sửa