Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tự khiêm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tɨ̰ʔ
˨˩
xiəm
˧˧
tɨ̰
˨˨
kʰiəm
˧˥
tɨ
˨˩˨
kʰiəm
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tɨ
˨˨
xiəm
˧˥
tɨ̰
˨˨
xiəm
˧˥
tɨ̰
˨˨
xiəm
˧˥˧
Định nghĩa
sửa
tự khiêm
Tự
nhún mình
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
tự khiêm
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)