Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tɛ̰w˧˩˧ tɛw˧˧tɛw˧˩˨ tɛw˧˥tɛw˨˩˦ tɛw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tɛw˧˩ tɛw˧˥tɛ̰ʔw˧˩ tɛw˧˥˧

Định nghĩa sửa

tẻo teo

  1. Nhỏ bé.
    Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo (Nguyễn Khuyến
    Nếu bạn biết tên đầy đủ của Nguyễn Khuyến, thêm nó vào danh sách này.
    )

Dịch sửa

Tham khảo sửa