tơi tả
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
təːj˧˧ ta̰ː˧˩˧ | təːj˧˥ taː˧˩˨ | təːj˧˧ taː˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
təːj˧˥ taː˧˩ | təːj˧˥˧ ta̰ːʔ˧˩ |
Tính từ
sửa- Như tả tơi.
- Quần áo rách tơi tả.
Tham khảo
sửa- Tra từ: Hệ thống từ điển chuyên ngành mở - Free Online Vietnamese dictionary, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam