Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tơơm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Xtiêng
sửa
Danh từ
sửa
tơơm
cây
.
Tơơm
jhư bơl đat
―
Cây
gỗ cứng lắm.
Tham khảo
sửa
Tâm P T. So sánh cụm danh từ trong tiếng Stiêng và tiếng Việt. Sci. Tech. Dev. J. - Soc. Sci. Hum.; 4(1):287-292.