Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tôn trí
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ton
˧˧
ʨi
˧˥
toŋ
˧˥
tʂḭ
˩˧
toŋ
˧˧
tʂi
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ton
˧˥
tʂi
˩˩
ton
˧˥˧
tʂḭ
˩˧
Động từ
sửa
Bố trí, trang trí các vật dụng trong không gian
thờ phụng
như
bàn thờ
.
Tôn trí
bàn thờ gia tiên.