Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /te.ʁa.tɔ.lɔ.ʒik/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực tératologique
/te.ʁa.tɔ.lɔ.ʒik/
tératologiques
/te.ʁa.tɔ.lɔ.ʒik/
Giống cái tératologique
/te.ʁa.tɔ.lɔ.ʒik/
tératologiques
/te.ʁa.tɔ.lɔ.ʒik/

tératologique /te.ʁa.tɔ.lɔ.ʒik/

  1. Xem tératologie

Tham khảo

sửa