Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /te.lɛks/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
télex
/te.lɛks/
télex
/te.lɛks/

télex /te.lɛks/

  1. Điện báo máy chữ têlec.

Tham khảo

sửa