Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /te.ɡy.mɑ̃.tɛʁ/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực tégumentaire
/te.ɡy.mɑ̃.tɛʁ/
tégumentaire
/te.ɡy.mɑ̃.tɛʁ/
Giống cái tégumentaire
/te.ɡy.mɑ̃.tɛʁ/
tégumentaire
/te.ɡy.mɑ̃.tɛʁ/

tégumentaire /te.ɡy.mɑ̃.tɛʁ/

  1. Xem tégument

Tham khảo

sửa