tégénaire
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
tégénaires /te.ʒe.nɛʁ/ |
tégénaires /te.ʒe.nɛʁ/ |
tégénaire gc
- (Động vật học) Nhện nhà.
Tham khảo
sửa- "tégénaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
tégénaires /te.ʒe.nɛʁ/ |
tégénaires /te.ʒe.nɛʁ/ |
tégénaire gc