Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tèo pảng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Tày
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Tày
sửa
Cách phát âm
sửa
(
Thạch An
–
Tràng Định
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[tɛw˧˨ paːŋ˨˩˧]
(
Trùng Khánh
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[dʱɛw˩ paːŋ˨˦]
Danh từ
sửa
tèo
pảng
gậy tày
.
Đồng nghĩa
sửa
cái pảng
Tham khảo
sửa
Hoàng Văn Ma, Lục Văn Pảo, Hoàng Chí (
2006
)
Từ điển Tày-Nùng-Việt
(bằng tiếng Việt), Hà Nội: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội