tære
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å tære |
Hiện tại chỉ ngôi | tærer |
Quá khứ | tærte |
Động tính từ quá khứ | tært |
Động tính từ hiện tại | — |
tære
- Làm hao mòn dần. Tiêu hủy dần, hủy hoại dần, tiêu diệt dần.
- Arbeidet tærer på kreftene.
- Sola tærer på snøen.
Tham khảo
sửa- "tære", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)