Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít tåteflaske tåteflaska, tåteflasken
Số nhiều tåteflasker tåteflaskene

tåteflaske gđc

  1. Bình sữa, chai sữa cho trẻ con bú.
    Spebarnet fikk tåteflaske med oppvarmet melk.

Tham khảo

sửa