tåle
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å tåle |
Hiện tại chỉ ngôi | tåler |
Quá khứ | tålte |
Động tính từ quá khứ | tålt |
Động tính từ hiện tại | — |
tåle
- Chiu đựng, chống đỡ.
- Han tåler ikke kulde.
- Jeg tåler ikke for mye krydder.
- å tåle sammenligning med — Có thể so sánh với.
- Chịu đựng, kham chịu.
- Han tåler ingen protester.
- Han tåler ikke å tape.
Tham khảo
sửa- "tåle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)