tân xuân
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tən˧˧ swən˧˧ | təŋ˧˥ swəŋ˧˥ | təŋ˧˧ swəŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tən˧˥ swən˧˥ | tən˧˥˧ swən˧˥˧ |
Từ tương tự
sửaCác từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
- [[]]
Tân Xuân
Danh từ
sửatân xuân
- Đầu mùa xuân.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "tân xuân", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)