Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tâm nguyện
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
təm
˧˧
ŋwiə̰ʔn
˨˩
təm
˧˥
ŋwiə̰ŋ
˨˨
təm
˧˧
ŋwiəŋ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
təm
˧˥
ŋwiən
˨˨
təm
˧˥
ŋwiə̰n
˨˨
təm
˧˥˧
ŋwiə̰n
˨˨
Danh từ
sửa
Ước nguyện trong lòng, trong
tâm khảm
.
Tâm nguyện
sự trưởng thành của con cái.