tàu liên vận
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ta̤w˨˩ liən˧˧ və̰ʔn˨˩ | taw˧˧ liəŋ˧˥ jə̰ŋ˨˨ | taw˨˩ liəŋ˧˧ jəŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
taw˧˧ liən˧˥ vən˨˨ | taw˧˧ liən˧˥ və̰n˨˨ | taw˧˧ liən˧˥˧ və̰n˨˨ |
Xem thêm
sửa- Xem liên vận
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "tàu liên vận", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)