systole
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsɪs.tə.ˌli/
Danh từ
sửasystole /ˈsɪs.tə.ˌli/
- (Sinh vật học) Tâm thu.
Tham khảo
sửa- "systole", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sis.tɔl/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
systole /sis.tɔl/ |
systole /sis.tɔl/ |
systole gc /sis.tɔl/
- (Sinh vật học; sinh lý học) Tâm thu.
- Systole ventriculaire — tâm thu thất
- Systole en écho — tâm thu vang
Tham khảo
sửa- "systole", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)