Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sis.te.ma.ti.ze/

Ngoại động từ

sửa

systématiser ngoại động từ /sis.te.ma.ti.ze/

  1. Hệ thống hóa.
    Systématiser ses idées — hệ thống hóa ý kiến của mình

Tham khảo

sửa