syriaque
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /si.ʁjak/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
syriaque /si.ʁjak/ |
syriaque /si.ʁjak/ |
syriaque gđ /si.ʁjak/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | syriaques /si.ʁjak/ |
syriaques /si.ʁjak/ |
Giống cái | syriaques /si.ʁjak/ |
syriaques /si.ʁjak/ |
syriaque /si.ʁjak/
- Xem [[|]] (danh từ giống đực).
Tham khảo
sửa- "syriaque", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)