Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɪr.i.ˌæk/

Danh từ

sửa

syriac /ˈsɪr.i.ˌæk/

  1. Tiếng Xy-ri cổ.

Tham khảo

sửa