Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sɪn.ˈtæk.tɪ.kəl.li/

Phó từ

sửa

syntactically /sɪn.ˈtæk.tɪ.kəl.li/

  1. (Ngôn ngữ học) (thuộc) cú pháp.
    a syntactically complex written style — một văn phong phức tạp về cú pháp

Tham khảo

sửa