synoptique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /si.nɔp.tik/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | synoptique /si.nɔp.tik/ |
synoptique /si.nɔp.tik/ |
Giống cái | synoptique /si.nɔp.tik/ |
synoptique /si.nɔp.tik/ |
synoptique /si.nɔp.tik/
Tham khảo
sửa- "synoptique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)