Mở trình đơn chính
Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
synonymique
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
Sửa đổi
Tính từ
Sửa đổi
synonymique
(
Ngôn ngữ học
) Đồng
nghĩa
.
Rapport
synonymique
— quan hệ đồng nghĩa
Tham khảo
Sửa đổi
Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)