Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌsɪ.nəs.ˈθi.ʒi.ə/

Danh từ

sửa

synesthesia /ˌsɪ.nəs.ˈθi.ʒi.ə/

  1. Xem synaesthesia

Tham khảo

sửa