synergique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /si.nɛʁ.ʒik/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | synergique /si.nɛʁ.ʒik/ |
synergique /si.nɛʁ.ʒik/ |
Giống cái | synergique /si.nɛʁ.ʒik/ |
synergique /si.nɛʁ.ʒik/ |
synergique /si.nɛʁ.ʒik/
Tham khảo
sửa- "synergique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)