Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
synderlig
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Phó từ
sửa
synderlig
(
Thường dùng ở thể phủ định
) .
Han har ikke forbedret seg
synderlig
siden sist.
å ikke være
synderlig
rik
— Không giàu lắm.
Tham khảo
sửa
"
synderlig
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)