synchrotron
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsɪŋ.krə.ˌtrɑːn/
Danh từ
sửasynchrotron /ˈsɪŋ.krə.ˌtrɑːn/
- (Vật lý) Xincrôtron.
Tham khảo
sửa- "synchrotron", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửasynchrotron gđ
- (Vật lý học) Xincrotron.
Tham khảo
sửa- "synchrotron", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)