sympatrically
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sɪm.ˈpæ.trɪ.kəl.li/
Phó từ
sửasympatrically /sɪm.ˈpæ.trɪ.kəl.li/
- Xem sympatric
Tham khảo
sửa- "sympatrically", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
sympatrically /sɪm.ˈpæ.trɪ.kəl.li/