Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sɪm.ˈpæ.trɪ.kəl.li/

Phó từ

sửa

sympatrically /sɪm.ˈpæ.trɪ.kəl.li/

  1. Xem sympatric

Tham khảo

sửa