Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɪ.mə.ˌtrɑɪz/

Ngoại động từ

sửa

symmetrize ngoại động từ /ˈsɪ.mə.ˌtrɑɪz/

  1. Làm đối xứng.

Tham khảo

sửa