Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sɛ̃.bjɔ.tik/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực symbiotique
/sɛ̃.bjɔ.tik/
symbiotique
/sɛ̃.bjɔ.tik/
Giống cái symbiotique
/sɛ̃.bjɔ.tik/
symbiotique
/sɛ̃.bjɔ.tik/

symbiotique /sɛ̃.bjɔ.tik/

  1. (Sinh vật học; sinh lý học) Cộng sinh.
    Association symbiotique — quần hợp cộng sinh

Tham khảo

sửa