symbiose
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sɛ̃.bjɔz/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
symbiose /sɛ̃.bjɔz/ |
symbiose /sɛ̃.bjɔz/ |
symbiose gc /sɛ̃.bjɔz/
- (Sinh vật học; sinh vật lý học học) Sự cộng sinh.
- Les lichens sont formés d’algues et de champignons vivant en symbiose — địa y gồm tảo và nấm sống cộng sinh
Tham khảo
sửa- "symbiose", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)