Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /si.met.ʁik.mɑ̃/

Phó từ

sửa

symétriquement /si.met.ʁik.mɑ̃/

  1. (Một cách) Đối xứng.
    Disposer symétriquement des meubles — sắp xếp đồ đạc đối xứng

Tham khảo

sửa