Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

sylviculture

  1. Lâm học; lâm nghiệp.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sil.vi.kyl.tyʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
sylviculture
/sil.vi.kyl.tyʁ/
sylviculture
/sil.vi.kyl.tyʁ/

sylviculture gc /sil.vi.kyl.tyʁ/

  1. Lâm nghiệp.

Tham khảo

sửa