sykehjem
Tiếng Na Uy sửa
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | sykehjem | sykehjemmet |
Số nhiều | sykehjemma, sykehjemmene | — |
sykehjem gđ
- Dưỡng đường.
- På sykehjem kan de syke få enklere form for behandling.
Phương ngữ khác sửa
Tham khảo sửa
- "sykehjem", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)