Tiếng Anh

sửa
 
syenite

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɑɪ.ə.ˌnɑɪt/

Danh từ

sửa

syenite /ˈsɑɪ.ə.ˌnɑɪt/

  1. (Địa lý,địa chất) Xienit.

Tham khảo

sửa