Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɔrdz.mən.ˌʃɪp/

Danh từ

sửa

swordsmanship (không đếm được) /ˈsɔrdz.mən.ˌʃɪp/

  1. Kiếm thuật, thuật đánh kiếm.

Tham khảo

sửa